Bảng giá cửa cuốn tháng 5

Bảng giá cửa cuốn nhôm khe thoáng công nghệ Đức

1. Dòng sản phẩm cửa cuốn Titadoor tiêu chuẩn

PM-701:

– Kết cấu: thân cong 2 lớp + thanh ngang chịu lực + lá kín, màu ghi. Móc dày: 1.1 mm +/- 6%

– Giá: 1.175.000 vnđ/m2

+ PM-491:

– Kết cấu: 2 chân, 1 vít + 3 thanh chữ K chịu lực – màu Ghi. Móc dày 0.95mm, vai và chân chịu lực dày 1.0mm +/-0.6%

– Giá: 1.475.000 vnđ/m2

+ PM-491A:

– Kết cấu: 3 chân, 1 vít, vách ngang chịu lực – màu Ghi. Móc dày 1.0mm, vai và chân chịu lực dày 1.0mm +/-0.6%

– Giá: 1.475.000 vnđ/m2

+ PM-503:

– Kết cấu: 2 chân, 2 vít + 3 thanh chữ K chịu lực – màu Ghi. Móc dày 1.0mm, vai và chân chịu lực dày 1.0mm +/-0.6%

– Giá: 1.595.000 vnđ/m2

+ PM-482:

– Kết cấu: 2 chân, 2 vít + 3 thanh chữ K chịu lực – màu Vàng kem. Móc dày 1.1mm, vai và chân chịu lực dày 1.15mm +/-0.6%

– Giá: 1.875.000 vnđ/m2

2. Dòng sản phẩm cửa cuốn Titadoor Super Deluxe

+ PM-501K:

– Kết cấu: 2 chân, 2 vít + 3 thanh chữ K chịu lực – màu Vàng kem. Móc dày 1.25mm, vai và chân chịu lực dày 1.45mm +/-0.6%

– Giá: 1.985.000 vnđ/m2

3. Dòng sản phẩm cửa cuốn Titadoor Super Deluxe thế hệ mới (dùng roon giảm chắn)

+ PM-1020S:

– Kết cấu: 2 chân dày, 2 vít + thanh ngang chịu lực. Móc dày 1.55mm, vai và chân chịu lực dày 1.6 – 2.6mm +/-0.6%

– Giá: 2.750.000 vnđ/m2

+ PM-49S

– Kết cấu : 3 chân, 2 vít, vách ngang chịu lực- kt ellip, màu Cafe Đặc điểm : Móc dày 1.1mm, vai và chân chịu lực dày 1.1mm – TL 9.2kg +/- 6%

– Giá: 1.530.000đ/m2

+ PM-50S

– Kết cấu : 3 chân, 1 vít, vách ngang chịu lực – kt ellip, màu Ghi Đặc điểm : Móc dày 1.1mm, vai , chân chịu lực dày1.1mm – TL 9.6kg +/- 6%

– Giá: 1.555.000đ/m2

+ PM-2014

– Kếu cấu: 2 chân, 2 vít, 3 thanh chữ K + vách ngang chịu lực- màu Vàng kem đặc điểm : Móc dày 1.15mm, vai, chân chịu lực dày 1.2 – 1.6mm – TL 11.0kg +/- 6%

– Giá: 1.690.000đ/m2

+ PM-481S

– Kết cấu : 2 chân, 2 vít, 3 thanh chữ K + vách ngang chịu lực – màu Vàng kem Đặc điểm: Móc dày 1.3mm, vai , chân chịu lực dày 1.5 – 1.9mm – TL 12.4kg +/- 6%

– Giá: 1.725.000đ/m2

+ PM-500SC

– Kết cấu : 2 chân dày, 2 vít, 3 thanh chữ K + vách ngang chịu lực- màu Cafe đặc điểm: Móc dày 1.4mm, vai , chân chịu lực dày 1.55 – 2.5mm – TL 13.6kg +/- 6%

– Giá: 1.920.000đ/m2

+ PM-600SE

– Kết cấu : 2 chân dày, 2 vít, 2 thanh ngang chịu lực- màu vàng kem đặc điểm: Móc dày 1.35mm, vai , chân chịu lực dày 1.5 – 2.45mm – TL 13.5kg +/- 6%

– Giá: 1.915.000đ/m2

+ PM-1020S

– Kết cấu : 2 chân dày, 2 vít,  thanh  ngang chịu lực-  đặc điểm: Móc dày 1.55mm, vai , chân chịu lực dày 1.6 – 2.6mm – TL 13.5kg +/- 6%

– Giá: 2.050.000đ/m2

+ PM-1030S

– Kết cấu : 2 chân dày, 2 vít, 2 thanh  ngang chịu lực .đặc điểm: Móc dày 1.6mm, vai , chân chịu lực dày 1.7 – 2.8mm – TL 15.0kg +/- 6%

– Giá: 2.000.000đ/m2

+ PM-1060S

– Kết cấu : 2 chân dày, 2 vít, 2 thanh  ngang chịu lực .đặc điểm: Móc dày 1.8mm, vai , chân chịu lực dày 2.1 – 3.5mm – TL 17.9kg +/- 6%

– Giá: 2.250.000đ/m2

+ PM-1095i

– Kết cấu : 2 chân dày, 2 vít, 2 thanh  ngang chịu lực -màu vàng kem+cafe.đặc điểm: Móc dày 1.45mm, vai , chân chịu lực dày 1.5 – 2.4mm – TL 12.3kg +/- 6%

– Giá: 1.775.000đ/m2

+ PM-1295i

– Kết cấu : 2 chân dày, 2 vít, 2 thanh  ngang chịu lực -màu vàng kem+cafe.đặc điểm: Móc dày 1.75mm, vai , chân chịu lực dày 1.9 – 2.95mm – TL 15.7kg +/- 6%

– Giá: 2.050.000đ/m2

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *